mong đợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong đợi+
- Wait for long, long for news from home
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong đợi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mong đợi":
mong chờ mong ước mộng ảo - Những từ có chứa "mong đợi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expectation wish expectant desiderate desire desiderative inexpectant please pine expectative more...
Lượt xem: 701